Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɛ.və.ti/

Danh từ

sửa

brevity /ˈbrɛ.və.ti/

  1. Tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn.
  2. Sự ngắn ngủi (cuộc sống).

Tham khảo

sửa