Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁəv.te/

Ngoại động từ

sửa

breveter ngoại động từ /bʁəv.te/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cấp bằng, cấp chứng chỉ.

Tham khảo

sửa