Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
breveter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁəv.te/
Ngoại động từ
sửa
breveter
ngoại động từ
/bʁəv.te/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Cấp bằng
,
cấp
chứng chỉ
.
Tham khảo
sửa
"
breveter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)