brennevin
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brennevin | brennevinet |
Số nhiều | brennevin, brenneviner | brennevina, brennevinene |
brennevin gđ
Tham khảo
sửa- "brennevin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brennevin | brennevinet |
Số nhiều | brennevin, brenneviner | brennevina, brennevinene |
brennevin gđ