Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbri.zi.li/

Phó từ sửa

breezily /ˈbri.zi.li/

  1. Hiu hiu.
  2. Hớn hở, phấn khởi.

Tham khảo sửa