Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brecciate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbrɛ.tʃi.ˌeɪt/
Ngoại động từ
sửa
brecciate
ngoại động từ
/ˈbrɛ.tʃi.ˌeɪt/
Làm
vỡ
đá
ra
mảnh vụn
.
Tham khảo
sửa
"
brecciate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)