Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /brə.ˈvjʊr.ə/

Danh từ

sửa

bravura /brə.ˈvjʊr.ə/

  1. <nhạc> sự biểu diễn xuất sắc.

Tham khảo

sửa