Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /brə.ˈvɑː.ˌdoʊ/

Danh từ

sửa

bravado số nhiều bravados /brə.ˈvɑː.ˌdoʊ/

  1. Sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang.

Tham khảo

sửa