brassard
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /brə.ˈsɑːrd/
Danh từ sửa
brassard /brə.ˈsɑːrd/
Tham khảo sửa
- "brassard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bʁa.saʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brassard /bʁa.saʁ/ |
brassards /bʁa.saʁ/ |
brassard gđ /bʁa.saʁ/
Tham khảo sửa
- "brassard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)