brannvesen
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannvesen | brannvesenet |
Số nhiều | brannvesen, brannvesener | brannvesena, brannvesenene |
brannvesen gđ
Tham khảo
sửa- "brannvesen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)