brannstige
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannstige | brannstigen |
Số nhiều | brannstiger | brannstigene |
brannstige gđ
Tham khảo
sửa- "brannstige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannstige | brannstigen |
Số nhiều | brannstiger | brannstigene |
brannstige gđ