brannslukningsapparat
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannslukningsapparat | brannslukningsapparatet |
Số nhiều | brannslukningsapparat, brannslukningsapparater | brannslukningsapparata, brannslukningsapparatene |
brannslukningsapparat gđ
Tham khảo
sửa- "brannslukningsapparat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)