brannpolise
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannpolise | brannpolisen |
Số nhiều | brannpoliser | brannpolisene |
Danh từ
sửabrannpolise gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "brannpolise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannpolise | brannpolisen |
Số nhiều | brannpoliser | brannpolisene |
brannpolise gđ