Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
branchu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁɑ̃.ʃy/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
branchu
/bʁɑ̃.ʃy/
branchus
/bʁɑ̃.ʃy/
Giống cái
branchue
/bʁɑ̃.ʃy/
branchus
/bʁɑ̃.ʃy/
branchu
/bʁɑ̃.ʃy/
(
Có
)
Nhiều
cành
.
Arbre
branchu
— cây nhiều cành
Tham khảo
sửa
"
branchu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)