Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbræntʃ.ləs/

Tính từ

sửa

branchless /ˈbræntʃ.ləs/

  1. Không có cành.
  2. Không có nhánh.

Tham khảo

sửa