Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrænt.ʃiɳ/

Động từ

sửa

branching

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của branch.

Danh từ

sửa

branching (số nhiều branchings)

  1. Rẽ nhánh.

Tham khảo

sửa