Tiếng Anh

sửa
 
braille

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbreɪəl/

Danh từ

sửa

braille (đếm đượckhông đếm được, số nhiều brailles) /ˈbreɪəl/

  1. Hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù), chữ nổi.

Ngoại động từ

sửa

braille ngoại động từ /ˈbreɪəl/

  1. In bằng hệ thống chữ Bray (người mù).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
braille
/bʁaj/
braille
/bʁaj/

braille /bʁaj/

  1. Chữ bray, chữ nổi (cho người mù).

Tham khảo

sửa