brahmanisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁa.ma.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brahmanisme /bʁa.ma.nizm/ |
brahmanisme /bʁa.ma.nizm/ |
brahmanisme gđ /bʁa.ma.nizm/
Tham khảo
sửa- "brahmanisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)