Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁa.ɡɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
braguette
/bʁa.ɡɛt/
braguettes
/bʁa.ɡɛt/

braguette gc /bʁa.ɡɛt/

  1. Cửa quần (đường xẻ phía trước quần).

Tham khảo

sửa