Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁa.kɔ.nje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
braconnier
/bʁa.kɔ.nje/
braconniers
/bʁa.kɔ.nje/

braconnier /bʁa.kɔ.nje/

  1. Người săn bắn trái phép; người đánh cá trái phép.

Tham khảo

sửa