braconnier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁa.kɔ.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
braconnier /bʁa.kɔ.nje/ |
braconniers /bʁa.kɔ.nje/ |
braconnier gđ /bʁa.kɔ.nje/
Tham khảo
sửa- "braconnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)