Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbræ.kɪ.sə.ˈfæ.lɪk/

Tính từ sửa

brachycephalic /ˌbræ.kɪ.sə.ˈfæ.lɪk/

  1. đầu ngắn.

Tham khảo sửa