Xem thêm: bröst, bròst, Brost

Tiếng Faroe sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Bắc Âu cổ brjóst < tiếng German nguyên thuỷ *breustą < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰrews- (phồng lên).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

bróst gt (gen. số ít brósts, số nhiều bróst)

  1. Ngực.
  2. (phụ nữ).

Biến cách sửa

Biến cách của bróst
n3 số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
nom. bróst bróstið bróst bróstini
acc. bróst bróstið bróst bróstini
dat. brósti bróstinum bróstum bróstunum
gen. brósts bróstsins brósta bróstanna

Đồng nghĩa sửa

Xem thêm sửa