Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
br
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
br
Hoả
xa
Anh
quốc
(British Rails).
Thuộc
về
Anh
quốc
(British).
Tín
đồ theo cùng một đạo, Đạo
hữu
.
Tham khảo
sửa
"
br
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)