Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈboʊ.ˌzoʊ/

Danh từ

sửa

bozo /ˈboʊ.ˌzoʊ/

  1. (Tiếng lóng) đàn ông, thằng cha.
    You mean the bozo with the glasses? — Anh ám chỉ gã đeo kính đó à?

Tham khảo

sửa