Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bozo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈboʊ.ˌzoʊ/
Danh từ
sửa
bozo
/ˈboʊ.ˌzoʊ/
(
Tiếng lóng
)
Gã
đàn ông
,
thằng cha
.
You mean the
bozo
with the glasses?
— Anh ám chỉ gã đeo kính đó à?
Tham khảo
sửa
"
bozo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)