Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːks.ˈkæf/

Danh từ

sửa

box-calf /ˈbɑːks.ˈkæf/

  1. Da bốt can.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔk.skalf/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
box-calf
/bɔk.skalf/
box-calf
/bɔk.skalf/

box-calf /bɔk.skalf/

  1. Da bốt can (da bê thuộc).

Tham khảo

sửa