Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑʊ.ˌsprɪt/

Danh từ sửa

bowsprit /ˈbɑʊ.ˌsprɪt/

  1. (Hàng hải) Rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ).

Tham khảo sửa