boutonneux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.tɔ.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | boutonneux /bu.tɔ.nø/ |
boutonneux /bu.tɔ.nø/ |
Giống cái | boutonneuse /bu.tɔ.nøz/ |
boutonneuses /bu.tɔ.nøz/ |
boutonneux /bu.tɔ.nø/
Tham khảo
sửa- "boutonneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)