bouteillon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.tɛ.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouteillon /bu.tɛ.jɔ̃/ |
bouteillons /bu.tɛ.jɔ̃/ |
bouteillon gđ /bu.tɛ.jɔ̃/
Tham khảo
sửa- "bouteillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)