Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bout-rimé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.ʁi.me/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bout-rimé
/bu.ʁi.me/
bouts-rimés
/bu.ʁi.me/
bout-rimé
gđ
/bu.ʁi.me/
Thơ
hạn
vần
.
(
Số nhiều
)
Vần
hạn
(phải lấy làm thơ).
Tham khảo
sửa
"
bout-rimé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)