Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.də.ɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bout-dehors
/bu.də.ɔʁ/
bout-dehors
/bu.də.ɔʁ/

bout-dehors /bu.də.ɔʁ/

  1. (Hàng hải) Sào căng buồm phụ.

Tham khảo

sửa