Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /buʁ.ʒwaz.mɑ̃/

Phó từ sửa

bourgeoisement /buʁ.ʒwaz.mɑ̃/

  1. Theo lối tư sản.
    Vivre bourgeoisement — sống theo lối tư sản
    occuper bourgeoisement un local — (luật học, pháp lý) dùng một ngôi nhà làm nhà ở mà không dùng vào việc kinh doanh

Tham khảo sửa