bourgeoise
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /buʁ.ʒwaz/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bourgeoise /buʁ.ʒwaz/ |
bourgeoises /buʁ.ʒwaz/ |
Giống cái | bourgeoise /buʁ.ʒwaz/ |
bourgeoises /buʁ.ʒwaz/ |
bourgeoise gc /buʁ.ʒwaz/
- Xem bourgeois
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bourgeoise /buʁ.ʒwaz/ |
bourgeoises /buʁ.ʒwaz/ |
bourgeoise gc /buʁ.ʒwaz/
- (Thông tục) Mẹ đĩ (vợ).
- Ma bourgeoise va au marché — mẹ đĩ nhà tôi đi chợ
Tham khảo
sửa- "bourgeoise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)