Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bourgade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/buʁ.ɡad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bourgade
/buʁ.ɡad/
bourgades
/buʁ.ɡad/
bourgade
gc
/buʁ.ɡad/
Thị trấn
nhỏ
;
làng
.
Bourgade
de pêcheurs
— làng dân chài
Tham khảo
sửa
"
bourgade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)