Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /buʁ.ɡad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bourgade
/buʁ.ɡad/
bourgades
/buʁ.ɡad/

bourgade gc /buʁ.ɡad/

  1. Thị trấn nhỏ; làng.
    Bourgade de pêcheurs — làng dân chài

Tham khảo

sửa