Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑʊnd.ləs/

Tính từ

sửa

boundless /ˈbɑʊnd.ləs/

  1. Bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến.
    boundless ocean — đại dương bao la
    boundless kindness — lòng tốt vô hạn

Tham khảo

sửa