Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boumer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
boumer
nội động từ
(
Thông tục
)
Thịnh vượng
,
tiến hành
tốt.
ça boume?
— việc đó tiến hành tốt chứ?
Tham khảo
sửa
"
boumer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)