Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boult
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
boult
ngoại động từ ((cũng) bolt)
Sàng
;
rây
.
Điều
tra
;
xem xét
.
to
boult
to the bran
— điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
Tham khảo
sửa
"
boult
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)