Tiếng Pháp

sửa
 
boulier

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
boulier
/bu.lje/
bouliers
/bu.lje/

boulier /bu.lje/

  1. Xem bolier
  2. Bàn tính gảy.

Tham khảo

sửa