Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boulier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
boulier
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.lje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
boulier
/bu.lje/
bouliers
/bu.lje/
boulier
gđ
/bu.lje/
Xem
bolier
Bàn tính
gảy
.
Tham khảo
sửa
"
boulier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)