Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbʊ.lə.ˌvɑːr.ˈdjeɪ/

Danh từ

sửa

boulevardier /ˌbʊ.lə.ˌvɑːr.ˈdjeɪ/

  1. Thị dân phong lưu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bul.vaʁ.dje/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực boulevardier
/bul.vaʁ.dje/
boulevardier
/bul.vaʁ.dje/
Giống cái boulevardière
/bul.vaʁ.djɛʁ/
boulevardière
/bul.vaʁ.djɛʁ/

boulevardier /bul.vaʁ.dje/

  1. Nhẹ nhàng dễ dãi (xem boulevard 2).
    Un comique boulevardier — lối hài hước nhẹ nhàng dễ dãi

Tham khảo

sửa