bouler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.le/
Nội động từ
sửabouler nội động từ /bu.le/
- Lăn lông lốc.
- (Sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) Nói líu nhíu.
- envoyer quelqu'un bouler — (thông tục) tống cổ ai
Ngoại động từ
sửabouler ngoại động từ /bu.le/
- (Thông tục) Làm lăn lông lốc.
- Je le boule à coups de pied — tôi đá nó lăn lông lốc
- Làm hỏng.
- Bouler son travail — làm hỏng công việc
Tham khảo
sửa- "bouler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)