Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.jɔ.ne/

Nội động từ

sửa

bouillonner nội động từ /bu.jɔ.ne/

  1. Sôi sùng sục, sôi sục (đen, bóng).
  2. Ứ lại, bán không chạy (báo chí).

Ngoại động từ

sửa

bouillonner ngoại động từ /bu.jɔ.ne/

  1. Xếp nếp (quần áo).

Tham khảo

sửa