Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.ʒwaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bougeoir
/bu.ʒwaʁ/
bougeoirs
/bu.ʒwaʁ/

bougeoir /bu.ʒwaʁ/

  1. Đĩa nến (đèn nến không có chân).

Tham khảo

sửa