Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.ɡɛ̃.vi.le/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bougainvillée
/bu.ɡɛ̃.vi.le/
bougainvillées
/bu.ɡɛ̃.vi.le/

bougainvillée gc /bu.ɡɛ̃.vi.le/

  1. (Thực vật học) Cây hoa giấy.

Tham khảo

sửa