Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boueux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bwø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
boueux
/bwø/
boueux
/bwø/
Giống cái
boueuse
/bwøz/
boueuses
/bwøz/
boueux
/bwø/
Đầy
bùn
,
lầy
bùn
.
Chemin
boueux
— đường lầy bùn
Nhòe
.
Impression
boueuse
— in nhòe
Tham khảo
sửa
"
boueux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)