boudeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.dœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | boudeur /bu.dœʁ/ |
boudeurs /bu.dœʁ/ |
Giống cái | boudeuse /bu.døz/ |
boudeuses /bu.døz/ |
boudeur /bu.dœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | boudeur /bu.dœʁ/ |
boudeur /bu.dœʁ/ |
Số nhiều | boudeur /bu.dœʁ/ |
boudeur /bu.dœʁ/ |
boudeur /bu.dœʁ/
Tham khảo
sửa- "boudeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)