Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bouderie
/bud.ʁi/
bouderies
/bud.ʁi/

bouderie gc /bud.ʁi/

  1. Sự hờn, sự dỗi.

Tham khảo

sửa