Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bouclette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.klɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bouclette
/bu.klɛt/
bouclettes
/bu.klɛt/
bouclette
gc
/bu.klɛt/
Vòng
con
.
Vòng
rìa
lưới
(lưới đánh cá).
Tham khảo
sửa
"
bouclette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)