Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boucan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.kɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
boucan
/bu.kɑ̃/
boucan
/bu.kɑ̃/
boucan
gđ
/bu.kɑ̃/
Thịt
hun khói
(của người Ca-ra-íp).
Giàn
hun
thịt
.
(
Thân mật
) Tiếng ồn ào.
Tham khảo
sửa
"
boucan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)