Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc bortreist
gt bortreist
Số nhiều bortreiste
Cấp so sánh
cao

bortreist

  1. Đi khỏi, đi xa.
    Tyvene stjal alt innboet mens familien var bortreist.

Tham khảo

sửa