bortføre
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bortføre |
Hiện tại chỉ ngôi | bortfører |
Quá khứ | bortførte |
Động tính từ quá khứ | bortført |
Động tính từ hiện tại | — |
bortføre
Tham khảo sửa
- "bortføre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)