borseggiatore
Tiếng Ý
sửaTừ nguyên
sửaTừ borseggiare + -tore.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaborseggiatore gđ (số nhiều borseggiatori, giống cái borseggiatrice)
Đọc thêm
sửa- borseggiatore, Treccani.it – Vocabolario Treccani on line, Istituto dell'Enciclopedia Italiana