Tiếng Ý sửa

Từ nguyên sửa

Từ borseggiare +‎ -tore.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /bor.sed.d͡ʒaˈto.re/
  • Vần: -ore
  • Tách âm: bor‧seg‧gia‧tó‧re

Danh từ sửa

borseggiatore  (số nhiều borseggiatori, giống cái borseggiatrice)

  1. Kẻ móc túi.
  2. Tên cướp đường phố.

Đọc thêm sửa

  • borseggiatore, Treccani.it – Vocabolario Treccani on line, Istituto dell'Enciclopedia Italiana