Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɑɪn/

Danh từ

sửa

borderline /.ˌlɑɪn/

  1. Đường biên giới, giới tuyến.

Tính từ

sửa

borderline /.ˌlɑɪn/

  1. Giáp gianh, sát nút.

Tham khảo

sửa